Đọc nhanh: 小红辣椒 (tiểu hồng lạt tiêu). Ý nghĩa là: Ớt hiểm đỏ.
小红辣椒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ớt hiểm đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小红辣椒
- 她 是 小红帽
- Cô ấy là cô bé quàng khăn đỏ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 他 不吃 辣椒
- Anh ấy không ăn ớt.
- 大婶 , 多放些 饭 , 少放些 辣椒酱
- Dì ơi cho con thêm nhiều cơm và cho ít tương ớt lại với.
- 怎么 没 去 红辣椒 之夜
- Điều gì đã xảy ra với Chili Night?
- 她 是 一个 著名 的 小辣椒
- Cô ấy nổi tiếng đanh đá chua ngoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
椒›
红›
辣›