Đọc nhanh: 小盘尾 (tiểu bàn vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) drongo ít đuôi hơn (Dicrurus Remfer).
小盘尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) drongo ít đuôi hơn (Dicrurus Remfer)
(bird species of China) lesser racket-tailed drongo (Dicrurus remifer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小盘尾
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 他 姓 盘 , 叫小明
- Anh ấy họ Bàn, tên Tiểu Minh.
- 小心 , 别 把 盘子 打碎 了
- Cẩn thận, đừng làm vỡ cái đĩa.
- 小猫 拖 着 一个 尾巴
- Con mèo buông thõng cái đuôi.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
尾›
盘›