Đọc nhanh: 小林 (tiểu lâm). Ý nghĩa là: Kobayashi (họ Nhật Bản).
小林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kobayashi (họ Nhật Bản)
Kobayashi (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小林
- 古 小说 林薮
- cụm tiểu thuyết cổ.
- 队伍 停歇 在 小树林 里
- đội ngũ dừng lại nghỉ trong rừng cây nhỏ.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 小鹿 在 森林 中 奔跑
- Con nai con chạy băng băng trong rừng.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 这 条 小路 穿过 树林 通向 河边
- Con đường nhỏ này đi xuyên qua rừng dẫn tới dòng sông.
- 林中 有个 小 深渊
- Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
林›