Đọc nhanh: 小树 (tiểu thụ). Ý nghĩa là: cây non, cây bụi, cây nhỏ.
小树 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cây non
sapling
✪ 2. cây bụi
shrub
✪ 3. cây nhỏ
small tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小树
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 小 狐狸 在 树下 玩耍
- Con cáo nhỏ đang chơi dưới gốc cây.
- 小狗 被 主人 系在 树下
- Chó con bị chủ buộc vào cây.
- 小鸟 衔 着 树枝 飞来
- Chim nhỏ ngậm cành cây bay đến.
- 小狗 绕 着 树来 回转
- Con chó nhỏ cứ đi vòng quanh cây.
- 你 看 这颗 小树 , 长得 多 直溜 儿
- anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng.
- 小 明 攀登 了 树顶
- Tiểu Minh đã trèo lên đỉnh cây.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
树›