Đọc nhanh: 小本卷烟纸 (tiểu bổn quyển yên chỉ). Ý nghĩa là: Tập giấy cuốn thuốc lá.
小本卷烟纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập giấy cuốn thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小本卷烟纸
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 一卷 纸
- Một cuộn giấy.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 其他 几本 留给 小玲
- Những cuốn khác để lại cho Tiểu Linh.
- 他 为了 小事 舍本逐末
- Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt
- 他们 本 应该 两 小时 前 送交 一个 目击 证人
- Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
⺌›
⺍›
小›
本›
烟›
纸›