Đọc nhanh: 香烟盒 (hương yên hạp). Ý nghĩa là: Hộp thuốc lá điếu Hộp đựng thuốc lá điếu. Ví dụ : - 这香烟盒上刻著他姓名的首字母. Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
香烟盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp thuốc lá điếu Hộp đựng thuốc lá điếu
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香烟盒
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 特制 香烟
- thuốc lá đặc chế
- 他燃 了 香烟
- Anh ta châm thuốc lá.
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 他 每天 都 会 抽 两包 香烟
- Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.
- 他 点燃 了 香烟
- Anh ấy đã châm điếu thuốc.
- 我 已经 戒 了 香烟 , 不再 抽 了
- Tôi đã bỏ thuốc lá, không hút nữa rồi.
- 家里 的 香烟 一直 没有 断过
- Hương hỏa trong nhà không bao giờ ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
盒›
香›