Đọc nhanh: 卷烟纸 (quyển yên chỉ). Ý nghĩa là: giấy cuộn thuốc lá; giấy cuốn thuốc lá.
卷烟纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy cuộn thuốc lá; giấy cuốn thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷烟纸
- 一卷 纸
- Một cuộn giấy.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 我 买 了 一卷 卫生纸
- Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.
- 纸烟 余烬
- tàn thuốc lá
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 这种 纸烟 牌子 很 老 了
- nhãn hiệu loại giấy gói thuốc lá này xưa lắm rồi.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
烟›
纸›