Đọc nhanh: 雪茄套 (tuyết cà sáo). Ý nghĩa là: Hộp xì gà Hộp đựng xì gà.
雪茄套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp xì gà Hộp đựng xì gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪茄套
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 点燃 了 雪茄
- Anh ta đã thắp một điếu xì gà.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 我 时而 喜欢 抽 一支 大 雪茄烟
- Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
茄›
雪›