Đọc nhanh: 纯小数 (thuần tiểu số). Ý nghĩa là: số lẻ hoàn toàn (phần số nguyên bằng 0).
纯小数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lẻ hoàn toàn (phần số nguyên bằng 0)
整数部分为0的小数,如0.43,- 0.1072等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯小数
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 我 不 小心 粘贴 错 了 数据
- Tôi vô tình đã dán sai dữ liệu.
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
- 这个 数字 小于 十
- Chữ số này nhỏ hơn 10.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
数›
纯›