Đọc nhanh: 小水 (tiểu thuỷ). Ý nghĩa là: nước tiểu (Đông y). Ví dụ : - 车前子利小水。 xa tiền tử lợi tiểu.
小水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước tiểu (Đông y)
中医指尿
- 车前子 利小水
- xa tiền tử lợi tiểu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小水
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 小姑娘 长着 两只 水灵灵 的 大 眼睛
- Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.
- 小伙子 , 请 帮 我 拿 两瓶 水
- này chàng trai, giúp tôi lấy hai chai nước nhé.
- 在 乾旱 时 每天 有 几小时 停止 供应 自来水
- Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
- 他 从小 就会水
- từ nhỏ nó đã biết bơi rồi.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
水›