Đọc nhanh: 小数点 (tiểu số điểm). Ý nghĩa là: số lẻ; số lẻ nằm sau dấu phẩy. Ví dụ : - 个位在阿拉伯数字系统中紧靠在小数点左边的数字 Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
小数点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lẻ; số lẻ nằm sau dấu phẩy
表示小数部分开始的符号'.'
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小数点
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 为 一点 小事 就 叨唠 个 没完没了
- chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
数›
点›