Đọc nhanh: 无限小数 (vô hạn tiểu số). Ý nghĩa là: mở rộng số thập phân vô hạn, vô số.
无限小数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mở rộng số thập phân vô hạn
infinite decimal expansion
✪ 2. vô số
infinitesimal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无限小数
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不无小补
- không phải vô bổ
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 他们 收到 了 无数 的 祝福
- Họ nhận được vô số lời chúc phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
数›
无›
限›