Đọc nhanh: 小型客车 (tiểu hình khách xa). Ý nghĩa là: tắc-xi.
小型客车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắc-xi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小型客车
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
客›
⺌›
⺍›
小›
车›