Đọc nhanh: 发货单 (phát hoá đơn). Ý nghĩa là: đơn kê hàng.
发货单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn kê hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发货单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 公司 今天 发货 了
- Hôm nay công ty đã gửi hàng.
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 发货 地址 有误
- Địa chỉ gửi hàng bị sai.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
发›
货›