小写字母 xiǎoxiě zìmǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu tả tự mẫu】

Đọc nhanh: 小写字母 (tiểu tả tự mẫu). Ý nghĩa là: chữ viết thường.

Ý Nghĩa của "小写字母" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小写字母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ viết thường

lowercase (letters)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小写字母

  • volume volume

    - 写字 xiězì luò 一笔 yībǐ

    - Anh ấy viết chữ không bỏ sót một nét.

  • volume volume

    - 写下 xiěxià le 一列 yīliè 数字 shùzì

    - Anh ấy viết xuống một dãy số.

  • volume volume

    - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ yǒu 手写体 shǒuxiětǐ 印刷体 yìnshuātǐ 两种 liǎngzhǒng 体式 tǐshì

    - chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.

  • volume volume

    - 纸上 zhǐshàng xiě zhe 密密麻麻 mìmimámá de 小字 xiǎozì

    - trên giấy viết chữ nhỏ lít nhít.

  • volume volume

    - 大写字母 dàxiězìmǔ hěn 好看 hǎokàn

    - Chữ cái viết hoa rất đẹp.

  • volume volume

    - 小写字母 xiǎoxiězìmǔ jiào 简洁 jiǎnjié

    - Chữ viết thường đơn giản hơn.

  • volume volume

    - zài 墙壁 qiángbì shàng xiě le 几个 jǐgè

    - Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào de 名字 míngzi shì 几个 jǐgè de 首字母 shǒuzìmǔ 缩写 suōxiě ma

    - Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao