Đọc nhanh: 小嘴乌鸦 (tiểu chuỷ ô nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) quạ carrion (Corvus corone).
小嘴乌鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) quạ carrion (Corvus corone)
(bird species of China) carrion crow (Corvus corone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小嘴乌鸦
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 小孩 啧着 嘴 笑
- Đứa bé chép miệng cười.
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 她 从小 嘴刁 , 总是 这 不吃 , 那 不吃 的
- từ nhỏ cô ấy đã kén ăn, luôn luôn không ăn cái này, không ăn cái kia.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
嘴›
⺌›
⺍›
小›
鸦›