小儿经 xiǎo'ér jīng
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu nhi kinh】

Đọc nhanh: 小儿经 (tiểu nhi kinh). Ý nghĩa là: Xiao'erjing, đề cập đến việc sử dụng bảng chữ cái Ả Rập để viết tiếng Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "小儿经" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小儿经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xiao'erjing, đề cập đến việc sử dụng bảng chữ cái Ả Rập để viết tiếng Trung Quốc

Xiao'erjing, refers to the use of the Arabic alphabet to write Chinese

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小儿经

  • volume volume

    - 不起眼儿 bùqǐyǎner de 小人物 xiǎorénwù

    - người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 小王 xiǎowáng cáng zài 搭儿 dāér zhǎo le 半天 bàntiān méi zhǎo zhe

    - nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.

  • volume volume

    - mǎi le 大瓜 dàguā 这个 zhègè 小瓜 xiǎoguā shì 头儿 tóuer

    - mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo 女孩儿 nǚháier diào le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Bé gái rụng 1 cái răng

  • volume volume

    - wèi 这点儿 zhèdiǎner 小事 xiǎoshì pǎo 那么 nàme yuǎn de 划不来 huábùlái

    - vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao