Đọc nhanh: 小儿经 (tiểu nhi kinh). Ý nghĩa là: Xiao'erjing, đề cập đến việc sử dụng bảng chữ cái Ả Rập để viết tiếng Trung Quốc.
小儿经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xiao'erjing, đề cập đến việc sử dụng bảng chữ cái Ả Rập để viết tiếng Trung Quốc
Xiao'erjing, refers to the use of the Arabic alphabet to write Chinese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小儿经
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺌›
⺍›
小›
经›