Đọc nhanh: 尊长 (tôn trưởng). Ý nghĩa là: tôn trưởng; người trên; bề trên. Ví dụ : - 敬重尊长 kính trọng bề trên
尊长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôn trưởng; người trên; bề trên
地位或辈分比自己高的人
- 敬重 尊长
- kính trọng bề trên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊长
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 年 尊辈长
- tuổi cao thứ bậc cao; các bậc tuổi cao.
- 我们 要 尊重 长辈
- Chúng ta cần tôn trọng người lớn.
- 你 应该 对 长辈 和 上级 尊重 些
- Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi và cấp trên một chút.
- 敬重 尊长
- kính trọng bề trên
- 我 很 尊重 年长 的 人
- Tôi rất tôn trọng người lớn tuổi.
- 我们 要 尊敬 长者
- Chúng ta phải tôn trọng người lớn tuổi.
- 他 是 我 的 尊长
- Anh ấy là tôn trưởng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尊›
长›