父老 fùlǎo
volume volume

Từ hán việt: 【phụ lão】

Đọc nhanh: 父老 (phụ lão). Ý nghĩa là: phụ lão; bô lão; cụ già. Ví dụ : - 父老兄弟 các bô lão

Ý Nghĩa của "父老" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

父老 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ lão; bô lão; cụ già

一国或一乡的长者

Ví dụ:
  • volume volume

    - 父老兄弟 fùlǎoxiōngdì

    - các bô lão

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父老

  • volume volume

    - 父老兄弟 fùlǎoxiōngdì

    - các bô lão

  • volume volume

    - lǎo shì ǎo zhe 父母 fùmǔ

    - Anh ấy luôn không nghe lời cha mẹ.

  • volume volume

    - shàng yǒu 老板 lǎobǎn xià yǒu 员工 yuángōng

    - Trên có sếp, dưới có nhân viên.

  • volume volume

    - zài 父母 fùmǔ 老师 lǎoshī de 帮助 bāngzhù xià 终于 zhōngyú 改邪归正 gǎixiéguīzhèng

    - Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 老朋友 lǎopéngyou

    - Đó là một người bạn cũ.

  • volume volume

    - 啃老族 kěnlǎozú shì 依靠 yīkào 父母 fùmǔ 生活 shēnghuó

    - “Ăn bám" là sống dựa vào cha mẹ.

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn shì 一位 yīwèi lǎo 商人 shāngrén

    - Cha của anh ấy là một thương nhân kỳ cựu.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 老歌 lǎogē ràng 父母 fùmǔ 想起 xiǎngqǐ le 自己 zìjǐ de 青少年 qīngshàonián 时代 shídài

    - Những bài hát cũ này nhắc nhở các bậc cha mẹ về tuổi thiếu niên của chính họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao