长幼尊卑 zhǎng yòu zūn bēi
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng ấu tôn ti】

Đọc nhanh: 长幼尊卑 (trưởng ấu tôn ti). Ý nghĩa là: già trẻ lớn bé.

Ý Nghĩa của "长幼尊卑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长幼尊卑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. già trẻ lớn bé

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长幼尊卑

  • volume volume

    - 他常训 tāchángxùn 弟弟 dìdì 尊重 zūnzhòng 长辈 zhǎngbèi

    - Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.

  • volume volume

    - 尊老爱幼 zūnlǎoàiyòu shì 中国 zhōngguó de 传统 chuántǒng

    - Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.

  • volume volume

    - nián 尊辈长 zūnbèizhǎng

    - tuổi cao thứ bậc cao; các bậc tuổi cao.

  • volume volume

    - 自卑 zìbēi shì 成长 chéngzhǎng 过程 guòchéng zhōng de 一部分 yībùfen

    - Tự ti là một phần của sự trưởng thành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 坚决 jiānjué 反对 fǎnduì 男尊女卑 nánzūnnǚbēi de 思想 sīxiǎng

    - Chúng ta nên kiên quyết phản đối tư tưởng trọng nam khinh nữ

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi duì 长辈 zhǎngbèi 上级 shàngjí 尊重 zūnzhòng xiē

    - Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi và cấp trên một chút.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 尊敬 zūnjìng 长者 zhǎngzhě

    - Chúng ta phải tôn trọng người lớn tuổi.

  • volume volume

    - shì de 尊长 zūnzhǎng

    - Anh ấy là tôn trưởng của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+2 nét)
    • Pinyin: Yào , Yòu
    • Âm hán việt: Yếu , Ấu
    • Nét bút:フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VIKS (女戈大尸)
    • Bảng mã:U+5E7C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao