射击比赛 shèjí bǐsài
volume volume

Từ hán việt: 【xạ kích bí tái】

Đọc nhanh: 射击比赛 (xạ kích bí tái). Ý nghĩa là: đấu xạ. Ví dụ : - 彩弹射击比赛时的事儿 Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.

Ý Nghĩa của "射击比赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

射击比赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đấu xạ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 彩弹 cǎidàn 射击 shèjī 比赛 bǐsài shí de 事儿 shìer

    - Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射击比赛

  • volume volume

    - shì shuō 拳击 quánjī 比赛 bǐsài de 钟铃 zhōnglíng 女郎 nǚláng

    - Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.

  • volume volume

    - 射击 shèjī 比赛 bǐsài 开始 kāishǐ le

    - Cuộc thi bắn súng đã bắt đầu rồi.

  • volume volume

    - 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu 青年 qīngnián 手枪 shǒuqiāng 射击 shèjī 锦标赛 jǐnbiāosài 入围 rùwéi 选手 xuǎnshǒu

    - Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.

  • volume volume

    - 赢得 yíngde le 射击 shèjī 比赛 bǐsài

    - Cô ấy đã thắng cuộc thi bắn súng.

  • volume volume

    - 射击 shèjī 比赛 bǐsài hěn 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Cuộc thi bắn súng rất kịch tính.

  • volume volume

    - 彩弹 cǎidàn 射击 shèjī 比赛 bǐsài shí de 事儿 shìer

    - Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.

  • volume volume

    - 飞碟 fēidié 射击 shèjī ( 一种 yīzhǒng 体育运动 tǐyùyùndòng 比赛项目 bǐsàixiàngmù )

    - môn ném đĩa

  • - zài 比赛 bǐsài zhōng 频频 pínpín 使用 shǐyòng 截击 jiéjī 非常 fēicháng 精准 jīngzhǔn

    - Anh ấy thường xuyên sử dụng kỹ thuật đánh trên lưới trong trận đấu và chơi rất chính xác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shè , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch , Xạ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHDI (竹竹木戈)
    • Bảng mã:U+5C04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao