封河期 fēnghé qí
volume volume

Từ hán việt: 【phong hà kì】

Đọc nhanh: 封河期 (phong hà kì). Ý nghĩa là: đóng băng trên sông vào mùa đông.

Ý Nghĩa của "封河期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

封河期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đóng băng trên sông vào mùa đông

freezing over of river in winter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封河期

  • volume volume

    - 封河 fēnghé

    - thời kỳ sông đóng băng.

  • volume volume

    - 大楼 dàlóu 已经 yǐjīng 按期 ànqī 封顶 fēngdǐng

    - toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 汛期 xùnqī 海河 hǎihé de 水情 shuǐqíng 一直 yìzhí 平稳 píngwěn

    - mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.

  • volume volume

    - 建造 jiànzào 水库 shuǐkù 蓄积 xùjī 汛期 xùnqī de 河水 héshuǐ 以免 yǐmiǎn 流失 liúshī

    - xây dựng hồ chứa nước để giữ nước sông trong mùa nước lại, tránh bị trôi.

  • volume volume

    - 河内 hénèi 已经 yǐjīng 解除 jiěchú 封锁 fēngsuǒ lìng le 终于 zhōngyú 可以 kěyǐ zhǎo 闺蜜 guīmì la

    - Hà Nội dỡ bỏ lệnh phong tỏa, cuối cùng tôi cũng có thể đi tìm bạn thân rồi

  • volume volume

    - dào le 春季 chūnjì 河水 héshuǐ 猛涨 měngzhǎng 这是 zhèshì 流放 liúfàng 木材 mùcái de hǎo 时期 shíqī

    - Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.

  • volume volume

    - 河道 hédào 需要 xūyào 定期 dìngqī 疏理 shūlǐ

    - Sông ngòi cần được khai thông định kỳ.

  • volume volume

    - 雨季 yǔjì 期间 qījiān 河流 héliú de 流量 liúliàng 增大 zēngdà le

    - Trong mùa mưa, lưu lượng sông tăng lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGDI (土土木戈)
    • Bảng mã:U+5C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao