Đọc nhanh: 射击学 (xạ kích học). Ý nghĩa là: đạn đạo.
射击学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn đạo
ballistics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射击学
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 他 瞄准 靶心 射击
- Anh ấy nhắm vào tâm bia để bắn.
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 她 赢得 了 射击 比赛
- Cô ấy đã thắng cuộc thi bắn súng.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
学›
射›