Đọc nhanh: 尉犁县 (uý lê huyện). Ý nghĩa là: Hạt Lopnur nahiyisi hoặc Yuli ở Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Lopnur nahiyisi hoặc Yuli ở Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương
Lopnur nahiyisi or Yuli county in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture, Xinjiang 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尉犁县
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 陆军中尉 坦纳来 这里 干嘛
- Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?
- 他 曾 是 一名 太尉
- Anh ấy từng là một thái úy.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 他 被 提升 为 陆军中尉 海军上尉
- Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
尉›
犁›