Đọc nhanh: 对销售方法的研究 (đối tiêu thụ phương pháp đích nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu về phương pháp tiêu thụ.
对销售方法的研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiên cứu về phương pháp tiêu thụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对销售方法的研究
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 我 平昔 对 语法 很少 研究 , 现在 开始 感到 一点 兴趣 了
- tôi trước kia ít nghiên cứu ngữ pháp, bây giờ thì bắt đầu cảm thấy hứng thú đôi chút.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
- 对 学生 要 多用 启发 和 诱导 的 方法
- đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 对方 的 想法 很 独特
- Ý tưởng của đối phương rất độc đáo.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
售›
对›
方›
法›
的›
研›
究›
销›