Đọc nhanh: 堆装场 (đôi trang trường). Ý nghĩa là: Sân bãi.
堆装场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân bãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆装场
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 扮装 吧 , 下一场 就 该 你 上场 了
- hoá trang đi thôi, màn kế tiếp là đến phiên anh rồi
- 节日 的 广场 装扮 得分 外 美丽
- quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 场上 的 人 在 堆 麦秸
- trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.
- 装卸 人员 已经 到达 现场
- Nhân viên tháo lắp đã đến hiện trường.
- 剧场 的 装修 非常 华丽
- Nội thất của nhà hát rất sang trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
堆›
装›