堆装场 Duī zhuāng chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đôi trang trường】

Đọc nhanh: 堆装场 (đôi trang trường). Ý nghĩa là: Sân bãi.

Ý Nghĩa của "堆装场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堆装场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sân bãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆装场

  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié 前夕 qiánxī 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng 披上 pīshàng le 节日 jiérì de 盛装 chéngzhuāng

    - đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.

  • volume volume

    - 扮装 bànzhuāng ba 下一场 xiàyīchǎng jiù gāi 上场 shàngchǎng le

    - hoá trang đi thôi, màn kế tiếp là đến phiên anh rồi

  • volume volume

    - 节日 jiérì de 广场 guǎngchǎng 装扮 zhuāngbàn 得分 défēn wài 美丽 měilì

    - quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp.

  • volume volume

    - 交接 jiāojiē 场地 chǎngdì 装修 zhuāngxiū 状况 zhuàngkuàng

    - Tình trạng bàn giao mặt

  • volume volume

    - 堆料 duīliào 机是 jīshì 重要 zhòngyào de 堆场 duīchǎng 作业 zuòyè 设备 shèbèi

    - Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng

  • volume volume

    - 场上 chǎngshàng de rén zài duī 麦秸 màijiē

    - trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.

  • volume volume

    - 装卸 zhuāngxiè 人员 rényuán 已经 yǐjīng 到达 dàodá 现场 xiànchǎng

    - Nhân viên tháo lắp đã đến hiện trường.

  • volume volume

    - 剧场 jùchǎng de 装修 zhuāngxiū 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Nội thất của nhà hát rất sang trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao