Đọc nhanh: 屏幕保护程序 (bình mạc bảo hộ trình tự). Ý nghĩa là: bảo vệ màn hình.
屏幕保护程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo vệ màn hình
screensaver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏幕保护程序
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
- 电脑 程序员 负责 开发 和 维护 软件应用
- Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm.
- 当局 正在 打击 走私 活动 , 以 保护 市场秩序
- Chính quyền đang nỗ lực chống lại hoạt động buôn lậu để bảo vệ trật tự thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
屏›
幕›
序›
护›
程›