Đọc nhanh: 硝基苯 (tiêu cơ bản). Ý nghĩa là: benzoil nitrat (hóa học), nitrobenzene.
硝基苯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. benzoil nitrat (hóa học)
benzoil nitrate (chemistry)
✪ 2. nitrobenzene
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硝基苯
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
硝›
苯›