Đọc nhanh: 对外贸易仲裁委员会 (đối ngoại mậu dị trọng tài uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban trọng tài mậu dịch đối ngoại.
对外贸易仲裁委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban trọng tài mậu dịch đối ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外贸易仲裁委员会
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仲›
会›
员›
外›
委›
对›
易›
裁›
贸›