Đọc nhanh: 富阳市 (phú dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Phụ Dương ở Hàng Châu 杭州 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Phụ Dương ở Hàng Châu 杭州 , Chiết Giang
Fuyang county level city in Hangzhou 杭州 [Háng zhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富阳市
- 集市 货物 丰富 洋全
- Hàng hóa chợ phiên vô cùng phong phú.
- 超市 里 食品 丰富
- Đồ ăn trong siêu thị rất phong phú.
- 这座 城市 很 富裕
- Thành phố này rất giàu có.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 蔬菜 市场 的 菜品 种类 丰富 多样
- Các loại rau ở chợ rau rất phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
市›
阳›