Đọc nhanh: 寒喧语 (hàn huyên ngữ). Ý nghĩa là: niềm vui, cụm từ lịch sự, lời chào.
寒喧语 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. niềm vui
pleasantries
✪ 2. cụm từ lịch sự
polite set phrase
✪ 3. lời chào
salutation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒喧语
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 笑语 喧哗
- nói cười ồn ào
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喧›
寒›
语›