Đọc nhanh: 富贵花 (phú quý hoa). Ý nghĩa là: hoa phú quý.
富贵花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa phú quý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富贵花
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 先人 遗有 宝贵财富
- Tiền nhân để lại của cải quý giá.
- 智慧 是 一种 宝贵 的 财富
- Trí tuệ là một loại tài sản quý giá.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 我们 用 鲜花 欢迎 贵宾
- Chúng tôi dùng hoa tươi hoan nghênh khách quý.
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
- 他 需要 的 不是 荣华富贵 , 只是 家人 的 一句 问候 而已
- Thứ anh ta cần không phải là vinh hoa phú quý mà là lời chào từ gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
花›
贵›