Đọc nhanh: 富贵竹 (phú quý trúc). Ý nghĩa là: tre may mắn (Dracaena sanderiana).
富贵竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tre may mắn (Dracaena sanderiana)
lucky bamboo (Dracaena sanderiana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富贵竹
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 富贵 人家
- gia đình giàu sang
- 智慧 是 一种 宝贵 的 财富
- Trí tuệ là một loại tài sản quý giá.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
- 他 需要 的 不是 荣华富贵 , 只是 家人 的 一句 问候 而已
- Thứ anh ta cần không phải là vinh hoa phú quý mà là lời chào từ gia đình.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
⺮›
竹›
贵›