小奶狗 xiǎo nǎi gǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu nãi cẩu】

Đọc nhanh: 小奶狗 (tiểu nãi cẩu). Ý nghĩa là: một thuật ngữ mạng bắt nguồn từ nhật; chỉ các cậu trai nhỏ tuổi; ngoại hình đáng yêu; tính cách dính người; ấm áp tươi vui; thích giao tiếp với người khác; có thể bày tỏ suy nghĩ của mình một cách chân thành và thẳng thắn; thể thao tốt hơn thành tích học tập.

Ý Nghĩa của "小奶狗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小奶狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một thuật ngữ mạng bắt nguồn từ nhật; chỉ các cậu trai nhỏ tuổi; ngoại hình đáng yêu; tính cách dính người; ấm áp tươi vui; thích giao tiếp với người khác; có thể bày tỏ suy nghĩ của mình một cách chân thành và thẳng thắn; thể thao tốt hơn thành tích học tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小奶狗

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 小心 xiǎoxīn 卧着 wòzhe 婴儿 yīngér

    - Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.

  • volume volume

    - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • volume volume

    - 墨色 mòsè de 小狗 xiǎogǒu hěn 可爱 kěài

    - Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.

  • volume volume

    - lǒu zhe 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy đang ôm con chó.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 喜欢 xǐhuan 裹奶 guǒnǎi

    - Chó con thích mút sữa.

  • volume volume

    - 几只 jǐzhī 小狗 xiǎogǒu 紧紧 jǐnjǐn zài 一起 yìqǐ

    - Mấy chú cún con sáp lại một chỗ với nhau.

  • volume volume

    - 他拉着 tālāzhe 小狗 xiǎogǒu 散步 sànbù

    - Anh ấy dắt chó đi dạo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常常 chángcháng dòu 小狗 xiǎogǒu wán

    - Họ thường đùa giỡn với chó con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao