Đọc nhanh: 富矿 (phú khoáng). Ý nghĩa là: mỏ giàu; quặng giàu (nhiều nguyên tố có ích).
富矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ giàu; quặng giàu (nhiều nguyên tố có ích)
品位较高的矿石或矿床
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富矿
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 我国 的 矿藏 很 丰富
- tài nguyên khoáng sản ở nước ta rất phong phú.
- 这个 食品 矿物质 丰富
- Thực phẩm này rất giàu khoáng chất.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
矿›