Đọc nhanh: 贫矿 (bần khoáng). Ý nghĩa là: quặng nghèo.
贫矿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quặng nghèo
通常指品位低的矿石,这种矿石不能直接冶炼,须经选矿过程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贫矿
- 他家 很 贫困
- Gia đình anh ấy rất nghèo khổ.
- 他 慢慢 地 摆脱 了 贫穷
- Anh ấy dần dần thoát khỏi nghèo đói.
- 他 时常 周济 贫困人家
- Anh ấy thường xuyên tiếp tế những gia đình nghèo khó.
- 他 已 摆脱 了 贫困 的 生活
- Anh ấy đã thoát khỏi cuộc sống khó khăn.
- 他 总是 贫嘴 , 开玩笑 不停
- Anh ấy luôn nói chuyện phiếm, đùa giỡn không ngừng.
- 他 出身 贫苦 , 但 志向 远大
- Anh ấy xuất thân nghèo khó nhưng là người có chí lớn
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
贫›