Đọc nhanh: 厂矿 (xưởng khoáng). Ý nghĩa là: nhà máy hầm mỏ. Ví dụ : - 各个厂矿。 mỗi nhà máy hầm mỏ
厂矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy hầm mỏ
工厂和矿山的合称
- 各个 厂矿
- mỗi nhà máy hầm mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂矿
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 今天 他 去 下矿
- Hôm nay anh ấy đi xuống hầm mỏ.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 各个 厂矿
- mỗi nhà máy hầm mỏ
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 他们 工厂 停止 了 生产
- Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
矿›