富态 fùtai
volume volume

Từ hán việt: 【phú thái】

Đọc nhanh: 富态 (phú thái). Ý nghĩa là: phúc hậu. Ví dụ : - 这人长得很富态。 người này thật phúc hậu.

Ý Nghĩa của "富态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

富态 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phúc hậu

婉辞,身体胖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这人长 zhèrénzhǎng hěn 富态 fùtai

    - người này thật phúc hậu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富态

  • volume volume

    - 世态炎凉 shìtàiyánliáng

    - thói đời đậm nhạt

  • volume volume

    - 深刻理解 shēnkèlǐjiě 把握 bǎwò 人类文明 rénlèiwénmíng 新形态 xīnxíngtài de 丰富 fēngfù 内涵 nèihán

    - Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 文化 wénhuà hěn 丰富 fēngfù

    - Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史悠久 lìshǐyōujiǔ ér 丰富 fēngfù

    - Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.

  • volume volume

    - 这人长 zhèrénzhǎng hěn 富态 fùtai

    - người này thật phúc hậu.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 态度 tàidù 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.

  • volume volume

    - 个人经历 gèrénjīnglì hěn 丰富 fēngfù

    - Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao