Đọc nhanh: 我要回去了喔 (ngã yếu hồi khứ liễu ốc). Ý nghĩa là: Tôi muốn trở về rồi.
我要回去了喔 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi muốn trở về rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我要回去了喔
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 我们 要 去 蹦床 公园 了
- Chúng ta sẽ đến công viên bạt lò xo.
- 即便 下雨 了 , 我们 也 要 去
- Dù trời có mưa, chúng tôi vẫn đi.
- 得了吧 , 要 去 你 去 , 我 可不 去
- Thôi tôi xin, muốn đi thì bạn đi, tôi không đi đâu.
- 回顾过去 就 很 容易 明白 我们 的 错处 了
- Nhìn lại quá khứ, chúng ta dễ dàng nhận ra những sai lầm của chúng ta.
- 他 挥挥手 , 说 : 再见 了 , 我要 回家 了 。
- "Tạm biệt nhé, tôi phải về nhà rồi."
- 我 已经 答应 了 要 去 参加 , 怎么样 ? 你 说 呢 ?
- Tôi đã đồng ý tham gia rồi, thế nào? Bạn nói sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
去›
喔›
回›
我›
要›