Đọc nhanh: 密织 (mật chức). Ý nghĩa là: dệt chặt chẽ.
密织 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dệt chặt chẽ
closely woven
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密织
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 这个 组织 有着 非常 严密 的 框架
- Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
- 这 双 袜子 织得 很 仔密
- đôi vớ này dệt rất dày.
- 这个 活动 的 组织 严密
- Hệ thống của hoạt động này chặt chẽ.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
织›