密谈 mìtán
volume volume

Từ hán việt: 【mật đàm】

Đọc nhanh: 密谈 (mật đàm). Ý nghĩa là: xã, thảo luận riêng tư, mật đàm. Ví dụ : - 低语密谈 nói thầm thì

Ý Nghĩa của "密谈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密谈 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1.

commune

Ví dụ:
  • volume volume

    - 低语 dīyǔ 密谈 mìtán

    - nói thầm thì

✪ 2. thảo luận riêng tư

private discussion

✪ 3. mật đàm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密谈

  • volume volume

    - 低语 dīyǔ 密谈 mìtán

    - nói thầm thì

  • volume volume

    - zài 晚会 wǎnhuì shàng de 密友 mìyǒu 亲密 qīnmì 交谈 jiāotán

    - Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 高峰 gāofēng 会谈 huìtán 今天 jīntiān 结束 jiéshù

    - Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 谈论 tánlùn 公司 gōngsī 机密 jīmì

    - Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 谈得 tándé 十分 shífēn 欢洽 huānqià

    - hai người nói chuyện rất vui vẻ hoà hợp.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 过从甚密 guòcóngshènmì

    - hai người này đi lại với nhau rất thân mật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 亲密 qīnmì 交谈 jiāotán

    - Chúng tôi nói chuyện thân mật.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén dōu hěn 健谈 jiàntán 海阔天空 hǎikuòtiānkōng 聊起来 liáoqǐlai 没个 méigè wán

    - hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao