富士 fùshì
volume volume

Từ hán việt: 【phú sĩ】

Đọc nhanh: 富士 (phú sĩ). Ý nghĩa là: Fuji (công ty Nhật Bản). Ví dụ : - 富士的热气球飞过威勒布商场 Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?

Ý Nghĩa của "富士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

富士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Fuji (công ty Nhật Bản)

Fuji (Japanese company)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 富士 fùshì de 热气球 rèqìqiú 飞过 fēiguò wēi 勒布 lēibù 商场 shāngchǎng

    - Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富士

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • volume volume

    - 中士 zhōngshì 表现 biǎoxiàn 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - phong phú đa dạng

  • volume volume

    - 富士 fùshì de 热气球 rèqìqiú 飞过 fēiguò wēi 勒布 lēibù 商场 shāngchǎng

    - Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?

  • volume volume

    - 为了 wèile 富国强兵 fùguóqiángbīng 有识之士 yǒushízhīshì 纷纷 fēnfēn 提出 tíchū 变法 biànfǎ

    - Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.

  • volume volume

    - 个人经历 gèrénjīnglì hěn 丰富 fēngfù

    - Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.

  • - 中国 zhōngguó de 饮食文化 yǐnshíwénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao