Đọc nhanh: 富士 (phú sĩ). Ý nghĩa là: Fuji (công ty Nhật Bản). Ví dụ : - 富士的热气球飞过威勒布商场 Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
富士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fuji (công ty Nhật Bản)
Fuji (Japanese company)
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富士
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
富›