Đọc nhanh: 密特朗 (mật đặc lãng). Ý nghĩa là: Mitterrand.
密特朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mitterrand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密特朗
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 他 是 一个 秘密 特工
- Anh ta là một đặc vụ bí mật.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 咱俩 友情 特瓷密
- Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
朗›
特›