Đọc nhanh: 富裕县 (phú dụ huyện). Ý nghĩa là: Quận Fuyu ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Fuyu ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang
Fuyu county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富裕县
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 他们 家庭 非常 富裕
- Gia đình họ rất giàu có.
- 她家 非常 富裕
- Gia đình cô ấy rất giàu có.
- 走上 富裕 的 道路
- Đang có cuộc sống giàu có sung túc
- 他们 过 着 富裕 的 生活
- Họ sống một cuộc sống giàu có.
- 她 生活富裕 , 有吃有穿
- Cô ấy sống dư dả, có ăn có mặc.
- 他们 的 企业 越来越 富裕
- Doanh nghiệp của họ ngày càng giàu có.
- 她 来自 一个 富裕 的 家庭
- Anh ấy đến từ một gia đình giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
富›
裕›