Đọc nhanh: 密歇根湖 (mật hiết căn hồ). Ý nghĩa là: Hồ Michigan, một trong những Hồ lớn 五大湖.
✪ 1. Hồ Michigan, một trong những Hồ lớn 五大湖
Lake Michigan, one of the Great Lakes 五大湖 [Wu3 dà hú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密歇根湖
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 我 在 密歇根州 曾 跟踪 他 到 了 他 的 办公室
- Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
根›
歇›
湖›