Đọc nhanh: 密合 (mật hợp). Ý nghĩa là: gần gũi, đóng kín, khít khịt.
密合 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gần gũi
close-fitting
✪ 2. đóng kín
tightly sealed
✪ 3. khít khịt
(措辞) 恰当; 确切
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密合
- 合理密植
- cấy dày hợp lý
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 他们 合作 很 紧密
- Họ hợp tác rất chặt chẽ.
- 他们 的 合作 是 秘密 进行 的
- Sự hợp tác của họ diễn ra trong bí mật.
- 我 和 这 靴子 的 设计者 有过 密切合作
- Tôi đã làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế về những điều này.
- 他们 有 密切 的 合作
- Họ có sự hợp tác chặt chẽ.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
密›