Đọc nhanh: 密司脱 (mật ti thoát). Ý nghĩa là: tiên sinh; ông; ngài. Ví dụ : - 密司脱王(王先生)。(英mister) Vương tiên sinh; ông Vương
密司脱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên sinh; ông; ngài
先生 (多见于早期翻译作品)
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密司脱
- 他 已 脱离 公司
- Anh ấy đã tách ra khỏi công ty.
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 公司 秘密 被 暴露 了
- Bí mật công ty đã bị phơi bày.
- 他 背叛 了 公司 的 秘密
- Anh ấy đã phản bội bí mật của công ty.
- 她 泄漏 了 公司 的 机密
- Cô ấy đã làm lộ bí mật của công ty.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
密›
脱›