Đọc nhanh: 宿迁市 (tú thiên thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Suqian ở Giang Tô.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Suqian ở Giang Tô
Suqian prefecture level city in Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿迁市
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 城市 变迁 , 高楼 林立
- Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.
- 他们 迁徙 去 新 的 城市
- Họ chuyển đến thành phố mới.
- 我们 将要 迁往 新 城市
- Chúng tôi sẽ chuyển đến thành phố mới.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
市›
迁›