Đọc nhanh: 盖被子 (cái bị tử). Ý nghĩa là: Đắp chăn.
盖被子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đắp chăn
《盖被子》是2014年西班牙上映的一部恐怖短片。讲述的是爸爸为儿子盖被子后发生的惊悚事件。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖被子
- 他 打开 盖子
- Anh ấy mở nắp.
- 你 把 被子 盖 上 吧 !
- Bạn đắp chăn lại đi.
- 他 盖 着 一条 厚厚的 被子
- Anh ấy đang đắp một chiếc chăn dày.
- 不要 被 他们 的 幌子 所 迷惑
- Đừng bị vỏ bọc của họ đánh lừa.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 和 情人 约会 被 妻子 发现 了
- Anh ta bị vợ phát hiện đang hẹn hò với người tình.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
盖›
被›