盖被子 gài bèizi
volume volume

Từ hán việt: 【cái bị tử】

Đọc nhanh: 盖被子 (cái bị tử). Ý nghĩa là: Đắp chăn.

Ý Nghĩa của "盖被子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盖被子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đắp chăn

《盖被子》是2014年西班牙上映的一部恐怖短片。讲述的是爸爸为儿子盖被子后发生的惊悚事件。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖被子

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi 盖子 gàizi

    - Anh ấy mở nắp.

  • volume volume

    - 被子 bèizi gài shàng ba

    - Bạn đắp chăn lại đi.

  • volume volume

    - gài zhe 一条 yītiáo 厚厚的 hòuhòude 被子 bèizi

    - Anh ấy đang đắp một chiếc chăn dày.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi 他们 tāmen de 幌子 huǎngzi suǒ 迷惑 míhuo

    - Đừng bị vỏ bọc của họ đánh lừa.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào bèi 老师 lǎoshī 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.

  • volume volume

    - 情人 qíngrén 约会 yuēhuì bèi 妻子 qīzǐ 发现 fāxiàn le

    - Anh ta bị vợ phát hiện đang hẹn hò với người tình.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • volume volume

    - wèi rén 子女 zǐnǚ 父母 fùmǔ 望子成龙 wàngzǐchénglóng 望女成凤 wàngnǚchéngfèng de 心情 xīnqíng shì hěn bèi 理解 lǐjiě de

    - Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao