Đọc nhanh: 宽波段 (khoan ba đoạn). Ý nghĩa là: băng rộng.
宽波段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽波段
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 严惩不贷 。 ( 贷 : 宽恕 )
- nghiêm trị không tha
- 放下 身段 , 路越 走 越 宽
- Biết làm dịu cái tôi, đường càng đi càng rộng mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
段›
波›